FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Garcia

9.6.1983(41) 174cm 72Kg
ST72
RW72
CF71
RF71
CAM71
CM66
CDM54
RM72
RB55
RWB57
CB50
SW51
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
72
Tăng tốc
76
Tốc độ
74
Nhảy
76
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
34
Rê bóng
68
Giữ bóng
73
Kèm người
32
Tranh bóng
35
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
76
Chuyền dài
63
Lực sút
69
Đánh đầu
74
Sút xa
72
Vô-lê
66
Sút xoáy
73
Đá phạt
70
Penalty
71
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
72
Phản ứng
74
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18