FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Sorensen

12.6.1976(48) 195cm 89Kg
ST41
RW41
CF40
RF40
CAM39
CM37
CDM37
RM41
RB39
RWB39
CB39
SW39
GK69
Sức mạnh
73
Thể lực
76
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
33
Rê bóng
33
Giữ bóng
30
Kèm người
32
Tranh bóng
29
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
44
Chuyền dài
28
Lực sút
24
Đánh đầu
33
Sút xa
23
Vô-lê
32
Sút xoáy
25
Đá phạt
24
Penalty
44
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
65
Quyết đoán
59
TM phát bóng
69
TM đổ người
73
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
73