FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maicon

26.7.1981(42) 184cm 74Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM67
CDM70
RM66
RB71
RWB71
CB71
SW71
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
73
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
73
Rê bóng
69
Giữ bóng
66
Kèm người
76
Tranh bóng
75
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
38
Chuyền dài
67
Lực sút
79
Đánh đầu
66
Sút xa
71
Vô-lê
45
Sút xoáy
71
Đá phạt
73
Penalty
70
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
60
Phản ứng
66
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11