FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Demichelis

20.12.1980(43) 184cm 80Kg
ST52
RW54
CF55
RF55
CAM59
CM64
CDM70
RM57
RB67
RWB64
CB75
SW75
GK18
Sức mạnh
83
Thể lực
73
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
75
Khéo léo
50
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
82
Rê bóng
49
Giữ bóng
61
Kèm người
75
Tranh bóng
75
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
24
Chuyền dài
64
Lực sút
31
Đánh đầu
75
Sút xa
45
Vô-lê
26
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
28
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
76
Phản ứng
59
Quyết đoán
91
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14