FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Eboue

4.6.1983(41) 178cm 80Kg
ST54
RW55
CF57
RF57
CAM54
CM53
CDM61
RM55
RB67
RWB63
CB71
SW71
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
80
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
71
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
73
Rê bóng
65
Giữ bóng
72
Kèm người
73
Tranh bóng
79
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
22
Chuyền dài
16
Lực sút
44
Đánh đầu
73
Sút xa
27
Vô-lê
13
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
45
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
62
Phản ứng
75
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14