FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rasmus Wurtz

18.9.1983(41) 179cm 68Kg
ST58
RW59
CF61
RF61
CAM64
CM68
CDM67
RM61
RB63
RWB62
CB62
SW63
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
75
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
39
Khéo léo
67
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
62
Rê bóng
50
Giữ bóng
67
Kèm người
38
Tranh bóng
82
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
33
Chuyền dài
61
Lực sút
55
Đánh đầu
62
Sút xa
38
Vô-lê
46
Sút xoáy
47
Đá phạt
51
Penalty
72
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
81
Phản ứng
75
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16