FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_195718

28.8.1981(42) 180cm 81Kg
ST69
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM73
CDM83
RM70
RB85
RWB82
CB88
SW88
GK33
Sức mạnh
90
Thể lực
74
Tăng tốc
83
Tốc độ
86
Nhảy
89
Khéo léo
65
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
92
Rê bóng
62
Giữ bóng
80
Kèm người
88
Tranh bóng
92
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
43
Chuyền dài
67
Lực sút
73
Đánh đầu
88
Sút xa
66
Vô-lê
56
Sút xoáy
52
Đá phạt
56
Penalty
71
Cắt bóng
92
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
57
Phản ứng
88
Quyết đoán
83
TM phát bóng
48
TM đổ người
28
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
36