FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Le Tan Tai

1.4.1984(40) 166cm 65Kg
ST83
RW88
CF86
RF86
CAM87
CM84
CDM75
RM88
RB75
RWB78
CB68
SW68
GK26
Sức mạnh
85
Thể lực
91
Tăng tốc
92
Tốc độ
93
Nhảy
75
Khéo léo
88
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
62
Rê bóng
91
Giữ bóng
90
Kèm người
62
Tranh bóng
59
Tạt bóng
94
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
81
Chuyền dài
88
Lực sút
84
Đánh đầu
59
Sút xa
86
Vô-lê
80
Sút xoáy
90
Đá phạt
82
Penalty
76
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
85
Phản ứng
86
Quyết đoán
82
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
36