FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lê Phước Tứ

15.4.1985(39) 178cm 74Kg
ST70
RW71
CF72
RF72
CAM73
CM76
CDM84
RM73
RB85
RWB83
CB88
SW88
GK34
Sức mạnh
82
Thể lực
85
Tăng tốc
81
Tốc độ
90
Nhảy
90
Khéo léo
78
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
90
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Kèm người
91
Tranh bóng
90
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
45
Chuyền dài
72
Lực sút
61
Đánh đầu
88
Sút xa
63
Vô-lê
50
Sút xoáy
25
Đá phạt
54
Penalty
62
Cắt bóng
94
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
67
Phản ứng
91
Quyết đoán
95
TM phát bóng
39
TM đổ người
28
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
41