FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Phan Van Tai Em

23.4.1982(42) 170cm 65Kg
ST87
RW87
CF88
RF88
CAM88
CM89
CDM88
RM88
RB86
RWB87
CB85
SW85
GK24
Sức mạnh
90
Thể lực
93
Tăng tốc
92
Tốc độ
84
Nhảy
80
Khéo léo
82
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
83
Rê bóng
86
Giữ bóng
89
Kèm người
85
Tranh bóng
87
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
91
Dứt điểm
85
Chuyền dài
90
Lực sút
94
Đánh đầu
83
Sút xa
92
Vô-lê
81
Sút xoáy
81
Đá phạt
79
Penalty
76
Cắt bóng
86
Chọn vị trí
86
Tầm nhìn
91
Phản ứng
87
Quyết đoán
86
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
26