FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Le Cong Vinh

10.12.1985(38) 172cm 69Kg
ST89
RW88
CF89
RF89
CAM87
CM80
CDM67
RM86
RB69
RWB71
CB63
SW64
GK32
Sức mạnh
79
Thể lực
86
Tăng tốc
92
Tốc độ
95
Nhảy
83
Khéo léo
87
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
57
Rê bóng
88
Giữ bóng
91
Kèm người
46
Tranh bóng
51
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
93
Chuyền dài
65
Lực sút
86
Đánh đầu
83
Sút xa
82
Vô-lê
89
Sút xoáy
78
Đá phạt
68
Penalty
76
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
93
Tầm nhìn
83
Phản ứng
97
Quyết đoán
70
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
28
TM phản xạ
32