FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_174673

20.11.1982(42) 180cm 75Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM47
CDM44
RM49
RB43
RWB43
CB41
SW40
GK89
Sức mạnh
66
Thể lực
52
Tăng tốc
81
Tốc độ
70
Nhảy
98
Khéo léo
76
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
17
Rê bóng
24
Giữ bóng
46
Kèm người
53
Tranh bóng
21
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
42
Chuyền dài
56
Lực sút
35
Đánh đầu
20
Sút xa
32
Vô-lê
25
Sút xoáy
43
Đá phạt
50
Penalty
36
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
90
Quyết đoán
46
TM phát bóng
73
TM đổ người
93
TM bắt bóng
85
TM chọn vị trí
89
TM phản xạ
95