FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Vazquez

18.1.1980(44) 182cm 78Kg
ST65
RW66
CF67
RF67
CAM67
CM68
CDM66
RM67
RB64
RWB66
CB63
SW62
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
82
Tăng tốc
60
Tốc độ
67
Nhảy
71
Khéo léo
64
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
64
Rê bóng
61
Giữ bóng
69
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
62
Chuyền dài
63
Lực sút
68
Đánh đầu
44
Sút xa
64
Vô-lê
73
Sút xoáy
61
Đá phạt
64
Penalty
65
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
72
Phản ứng
68
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12