FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Lopez

10.9.1982(42) 181cm 73Kg
ST67
RW69
CF68
RF68
CAM67
CM62
CDM50
RM69
RB50
RWB54
CB43
SW42
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
71
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
64
Khéo léo
71
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
20
Rê bóng
74
Giữ bóng
67
Kèm người
13
Tranh bóng
26
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
75
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
57
Vô-lê
61
Sút xoáy
60
Đá phạt
56
Penalty
48
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
61
Phản ứng
70
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9