FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tressor Moreno

1.11.1979(44) 173cm 72Kg
ST67
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM64
CDM53
RM68
RB52
RWB55
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
53
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
35
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
26
Tranh bóng
32
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
70
Chuyền dài
70
Lực sút
71
Đánh đầu
63
Sút xa
63
Vô-lê
70
Sút xoáy
72
Đá phạt
65
Penalty
68
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
66
Phản ứng
66
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15