FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francois Modesto

19.8.1978(45) 183cm 80Kg
ST48
RW46
CF49
RF49
CAM51
CM56
CDM64
RM49
RB60
RWB57
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
67
Rê bóng
26
Giữ bóng
62
Kèm người
73
Tranh bóng
69
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
22
Chuyền dài
59
Lực sút
33
Đánh đầu
65
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
45
Đá phạt
23
Penalty
34
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16