FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seol Ki Hyeon

8.1.1979(45) 184cm 73Kg
ST71
RW71
CF71
RF71
CAM70
CM66
CDM60
RM71
RB63
RWB64
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
80
Thể lực
79
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
73
Khéo léo
47
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
61
Rê bóng
71
Giữ bóng
75
Kèm người
48
Tranh bóng
44
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
69
Chuyền dài
51
Lực sút
73
Đánh đầu
77
Sút xa
71
Vô-lê
78
Sút xoáy
56
Đá phạt
64
Penalty
75
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
77
Phản ứng
63
Quyết đoán
81
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20