FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markus Feulner

12.2.1982(42) 181cm 75Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM66
CM66
CDM62
RM66
RB62
RWB63
CB58
SW57
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
69
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
54
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Kèm người
52
Tranh bóng
51
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
50
Chuyền dài
67
Lực sút
57
Đánh đầu
59
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
66
Đá phạt
66
Penalty
64
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
72
Phản ứng
64
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16