FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rob Green

18.1.1980(44) 191cm 93Kg
ST30
RW31
CF30
RF30
CAM32
CM30
CDM33
RM32
RB34
RWB33
CB36
SW37
GK66
Sức mạnh
74
Thể lực
60
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
72
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
29
Rê bóng
19
Giữ bóng
17
Kèm người
31
Tranh bóng
32
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
22
Chuyền dài
16
Lực sút
34
Đánh đầu
28
Sút xa
10
Vô-lê
14
Sút xoáy
48
Đá phạt
11
Penalty
21
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
64
Phản ứng
52
Quyết đoán
52
TM phát bóng
71
TM đổ người
67
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
70