FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clemens Fritz

7.12.1980(43) 183cm 77Kg
ST59
RW66
CF64
RF64
CAM66
CM66
CDM68
RM67
RB70
RWB70
CB67
SW66
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
69
Tăng tốc
79
Tốc độ
76
Nhảy
66
Khéo léo
76
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
72
Rê bóng
64
Giữ bóng
71
Kèm người
66
Tranh bóng
70
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
39
Chuyền dài
62
Lực sút
50
Đánh đầu
57
Sút xa
53
Vô-lê
56
Sút xoáy
66
Đá phạt
54
Penalty
52
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
67
Phản ứng
75
Quyết đoán
62
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12