FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicky Shorey

19.2.1981(43) 175cm 67Kg
ST68
RW72
CF70
RF70
CAM72
CM73
CDM73
RM73
RB74
RWB74
CB71
SW71
GK33
Sức mạnh
75
Thể lực
77
Tăng tốc
76
Tốc độ
74
Nhảy
72
Khéo léo
76
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
79
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
59
Tranh bóng
80
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
76
Chuyền dài
75
Lực sút
53
Đánh đầu
62
Sút xa
59
Vô-lê
33
Sút xoáy
76
Đá phạt
79
Penalty
70
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
71
Phản ứng
76
Quyết đoán
71
TM phát bóng
25
TM đổ người
30
TM bắt bóng
29
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
30