FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Hahnemann

15.6.1972(52) 191cm 99Kg
ST30
RW32
CF31
RF31
CAM34
CM36
CDM38
RM35
RB36
RWB35
CB37
SW38
GK67
Sức mạnh
67
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
33
Rê bóng
25
Giữ bóng
23
Kèm người
33
Tranh bóng
28
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
18
Chuyền dài
48
Lực sút
26
Đánh đầu
27
Sút xa
16
Vô-lê
30
Sút xoáy
21
Đá phạt
28
Penalty
21
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
55
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
72
TM đổ người
65
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
72