FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxwell

27.8.1981(42) 175cm 74Kg
ST70
RW71
CF71
RF71
CAM70
CM70
CDM69
RM71
RB69
RWB70
CB67
SW68
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
72
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
73
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
58
Rê bóng
81
Giữ bóng
82
Kèm người
70
Tranh bóng
71
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
64
Chuyền dài
67
Lực sút
72
Đánh đầu
68
Sút xa
57
Vô-lê
80
Sút xoáy
66
Đá phạt
57
Penalty
49
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
57
Phản ứng
72
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16