FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Reid

29.7.1982(42) 170cm 75Kg
ST63
RW67
CF66
RF66
CAM68
CM67
CDM59
RM68
RB56
RWB59
CB50
SW51
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
73
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
41
Khéo léo
62
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
41
Rê bóng
63
Giữ bóng
70
Kèm người
39
Tranh bóng
54
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
63
Chuyền dài
69
Lực sút
72
Đánh đầu
40
Sút xa
69
Vô-lê
64
Sút xoáy
69
Đá phạt
73
Penalty
66
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
71
Phản ứng
65
Quyết đoán
73
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16