FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Woodgate

22.1.1980(44) 183cm 80Kg
ST58
RW56
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM67
RM58
RB67
RWB64
CB70
SW71
GK16
Sức mạnh
75
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
78
Nhảy
73
Khéo léo
64
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
69
Rê bóng
36
Giữ bóng
68
Kèm người
73
Tranh bóng
75
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
35
Chuyền dài
49
Lực sút
56
Đánh đầu
72
Sút xa
40
Vô-lê
27
Sút xoáy
33
Đá phạt
48
Penalty
50
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
71
Phản ứng
65
Quyết đoán
75
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11