FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tony Hibbert

20.2.1981(43) 173cm 75Kg
ST55
RW55
CF57
RF57
CAM57
CM61
CDM67
RM58
RB69
RWB67
CB70
SW70
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
57
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
53
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
83
Rê bóng
43
Giữ bóng
63
Kèm người
67
Tranh bóng
79
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
27
Chuyền dài
55
Lực sút
63
Đánh đầu
62
Sút xa
53
Vô-lê
58
Sút xoáy
56
Đá phạt
37
Penalty
22
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
66
Phản ứng
70
Quyết đoán
76
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13