FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST68
RW64
CF66
RF66
CAM64
CM60
CDM52
RM63
RB54
RWB54
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
58
Rê bóng
60
Giữ bóng
69
Kèm người
32
Tranh bóng
37
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
71
Chuyền dài
48
Lực sút
72
Đánh đầu
75
Sút xa
62
Vô-lê
66
Sút xoáy
57
Đá phạt
41
Penalty
62
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
65
Phản ứng
68
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13