FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Kahlenberg

20.3.1983(41) 183cm 72Kg
ST68
RW70
CF70
RF70
CAM71
CM69
CDM55
RM70
RB49
RWB54
CB43
SW42
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
79
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
63
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
16
Rê bóng
76
Giữ bóng
76
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
66
Chuyền dài
76
Lực sút
72
Đánh đầu
53
Sút xa
72
Vô-lê
79
Sút xoáy
57
Đá phạt
60
Penalty
60
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
63
Phản ứng
79
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11