FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kris Boyd

18.8.1983(40) 183cm 82Kg
ST70
RW65
CF68
RF68
CAM65
CM58
CDM45
RM64
RB45
RWB47
CB42
SW43
GK23
Sức mạnh
77
Thể lực
73
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
71
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
24
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
23
Tranh bóng
30
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
77
Chuyền dài
39
Lực sút
72
Đánh đầu
70
Sút xa
51
Vô-lê
66
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
74
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
67
Phản ứng
72
Quyết đoán
42
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17