FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Olivera

4.5.1983(41) 180cm 78Kg
ST69
RW70
CF69
RF69
CAM69
CM68
CDM65
RM70
RB66
RWB67
CB63
SW64
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
73
Tăng tốc
77
Tốc độ
67
Nhảy
75
Khéo léo
74
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
62
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
60
Tranh bóng
68
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
67
Chuyền dài
70
Lực sút
72
Đánh đầu
68
Sút xa
67
Vô-lê
68
Sút xoáy
70
Đá phạt
62
Penalty
71
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
64
Phản ứng
73
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12