FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hanno Balitsch

2.1.1981(43) 182cm 74Kg
ST60
RW61
CF62
RF62
CAM64
CM67
CDM69
RM62
RB68
RWB67
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
63
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
74
Rê bóng
54
Giữ bóng
67
Kèm người
67
Tranh bóng
75
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
40
Chuyền dài
68
Lực sút
69
Đánh đầu
65
Sút xa
64
Vô-lê
51
Sút xoáy
57
Đá phạt
56
Penalty
65
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
68
Phản ứng
64
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12