FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mladen Petric

1.1.1981(43) 183cm 79Kg
ST72
RW70
CF72
RF72
CAM70
CM65
CDM52
RM69
RB49
RWB52
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
68
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
28
Rê bóng
74
Giữ bóng
70
Kèm người
19
Tranh bóng
30
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
79
Chuyền dài
64
Lực sút
78
Đánh đầu
67
Sút xa
74
Vô-lê
65
Sút xoáy
55
Đá phạt
80
Penalty
80
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
68
Phản ứng
72
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11