FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Souleymane Diawara

24.12.1978(45) 185cm 80Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM57
CDM64
RM53
RB64
RWB62
CB69
SW69
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
71
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
71
Khéo léo
60
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
68
Rê bóng
41
Giữ bóng
53
Kèm người
68
Tranh bóng
72
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
33
Chuyền dài
46
Lực sút
51
Đánh đầu
70
Sút xa
37
Vô-lê
24
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
36
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
60
Phản ứng
70
Quyết đoán
74
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9