FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Bocanegra

25.5.1979(44) 182cm 78Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM64
RM58
RB67
RWB65
CB68
SW68
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
74
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
74
Rê bóng
46
Giữ bóng
55
Kèm người
68
Tranh bóng
70
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
48
Chuyền dài
49
Lực sút
46
Đánh đầu
72
Sút xa
33
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
42
Penalty
41
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
70
Phản ứng
67
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12