FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Bernardi

27.9.1977(46) 171cm 68Kg
ST64
RW66
CF67
RF67
CAM69
CM69
CDM65
RM68
RB61
RWB63
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
76
Tăng tốc
71
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
59
Rê bóng
66
Giữ bóng
76
Kèm người
38
Tranh bóng
61
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
46
Chuyền dài
70
Lực sút
73
Đánh đầu
60
Sút xa
66
Vô-lê
50
Sút xoáy
58
Đá phạt
54
Penalty
65
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
74
Phản ứng
60
Quyết đoán
82
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12