FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roque Santa Cruz

16.8.1981(42) 189cm 80Kg
ST72
RW70
CF72
RF72
CAM69
CM60
CDM49
RM68
RB51
RWB53
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
67
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
86
Khéo léo
73
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
40
Rê bóng
74
Giữ bóng
79
Kèm người
29
Tranh bóng
34
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
74
Chuyền dài
32
Lực sút
76
Đánh đầu
78
Sút xa
65
Vô-lê
79
Sút xoáy
68
Đá phạt
49
Penalty
74
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
80
Phản ứng
57
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17