FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Isaksson

3.10.1981(42) 199cm 88Kg
ST34
RW37
CF39
RF39
CAM41
CM38
CDM33
RM38
RB30
RWB30
CB29
SW28
GK74
Sức mạnh
60
Thể lực
50
Tăng tốc
76
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
71
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
12
Rê bóng
12
Giữ bóng
33
Kèm người
10
Tranh bóng
11
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
11
Chuyền dài
32
Lực sút
32
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
10
Sút xoáy
14
Đá phạt
12
Penalty
12
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
73
Phản ứng
65
Quyết đoán
65
TM phát bóng
70
TM đổ người
81
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
77