FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valeron

17.6.1975(49) 180cm 72Kg
ST70
RW76
CF75
RF75
CAM78
CM74
CDM52
RM76
RB49
RWB54
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
63
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
79
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
17
Rê bóng
79
Giữ bóng
79
Kèm người
15
Tranh bóng
23
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
69
Chuyền dài
85
Lực sút
55
Đánh đầu
67
Sút xa
73
Vô-lê
75
Sút xoáy
68
Đá phạt
63
Penalty
74
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
83
Phản ứng
79
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9