FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Gabbidon

8.8.1979(44) 178cm 75Kg
ST58
RW56
CF59
RF59
CAM57
CM57
CDM60
RM56
RB62
RWB60
CB64
SW65
GK15
Sức mạnh
70
Thể lực
79
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
75
Khéo léo
64
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
68
Rê bóng
54
Giữ bóng
65
Kèm người
65
Tranh bóng
72
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
40
Chuyền dài
38
Lực sút
59
Đánh đầu
64
Sút xa
43
Vô-lê
60
Sút xoáy
31
Đá phạt
23
Penalty
66
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
66
Phản ứng
61
Quyết đoán
71
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
14