FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Robinson

15.10.1979(44) 193cm 90Kg
ST29
RW30
CF32
RF32
CAM34
CM33
CDM28
RM31
RB26
RWB27
CB26
SW25
GK76
Sức mạnh
73
Thể lực
39
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
65
Khéo léo
40
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
12
Rê bóng
11
Giữ bóng
22
Kèm người
13
Tranh bóng
11
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
11
Chuyền dài
25
Lực sút
26
Đánh đầu
11
Sút xa
12
Vô-lê
12
Sút xoáy
11
Đá phạt
12
Penalty
27
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
73
Phản ứng
71
Quyết đoán
18
TM phát bóng
76
TM đổ người
79
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
79
TM phản xạ
76