FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Kirkland

2.5.1981(43) 191cm 73Kg
ST31
RW31
CF33
RF33
CAM34
CM36
CDM36
RM33
RB36
RWB35
CB35
SW36
GK70
Sức mạnh
65
Thể lực
74
Tăng tốc
48
Tốc độ
56
Nhảy
74
Khéo léo
53
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
25
Rê bóng
16
Giữ bóng
33
Kèm người
30
Tranh bóng
37
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
12
Chuyền dài
17
Lực sút
41
Đánh đầu
36
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
33
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
73
Phản ứng
63
Quyết đoán
22
TM phát bóng
77
TM đổ người
68
TM bắt bóng
76
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
72