FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Davies

26.3.1977(47) 183cm 81Kg
ST70
RW66
CF69
RF69
CAM67
CM63
CDM56
RM64
RB55
RWB55
CB55
SW56
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
77
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
71
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
43
Rê bóng
62
Giữ bóng
69
Kèm người
32
Tranh bóng
50
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
75
Chuyền dài
40
Lực sút
71
Đánh đầu
73
Sút xa
71
Vô-lê
64
Sút xoáy
50
Đá phạt
39
Penalty
68
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
70
Phản ứng
70
Quyết đoán
85
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12