FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Beattie

27.2.1978(46) 185cm 80Kg
ST71
RW64
CF68
RF68
CAM66
CM60
CDM51
RM62
RB48
RWB49
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
76
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
65
Khéo léo
63
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
30
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
35
Tranh bóng
34
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
71
Chuyền dài
51
Lực sút
76
Đánh đầu
79
Sút xa
69
Vô-lê
65
Sút xoáy
47
Đá phạt
55
Penalty
63
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
65
Phản ứng
64
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11