FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xavi

25.1.1980(44) 170cm 69Kg
ST71
RW74
CF74
RF74
CAM76
CM76
CDM71
RM75
RB70
RWB71
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
74
Tốc độ
71
Nhảy
61
Khéo léo
74
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
67
Rê bóng
72
Giữ bóng
77
Kèm người
61
Tranh bóng
72
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
65
Chuyền dài
81
Lực sút
66
Đánh đầu
63
Sút xa
73
Vô-lê
68
Sút xoáy
72
Đá phạt
73
Penalty
73
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
79
Phản ứng
79
Quyết đoán
60
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9