FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST76
RW77
CF77
RF77
CAM76
CM69
CDM52
RM76
RB52
RWB56
CB44
SW43
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
74
Tăng tốc
78
Tốc độ
79
Nhảy
73
Khéo léo
80
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
16
Rê bóng
79
Giữ bóng
78
Kèm người
17
Tranh bóng
24
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
76
Chuyền dài
64
Lực sút
78
Đánh đầu
70
Sút xa
74
Vô-lê
78
Sút xoáy
80
Đá phạt
73
Penalty
74
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
74
Phản ứng
83
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17