FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Castellazzi

19.7.1975(49) 191cm 85Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM29
RM28
RB28
RWB28
CB27
SW27
GK67
Sức mạnh
49
Thể lực
44
Tăng tốc
49
Tốc độ
42
Nhảy
46
Khéo léo
62
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
17
Rê bóng
15
Giữ bóng
33
Kèm người
26
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
9
Chuyền dài
27
Lực sút
35
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
15
Penalty
10
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
39
Phản ứng
66
Quyết đoán
37
TM phát bóng
79
TM đổ người
79
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
73