FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adama Coulibaly

10.10.1980(44) 186cm 81Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM60
CDM66
RM59
RB67
RWB65
CB70
SW70
GK17
Sức mạnh
78
Thể lực
73
Tăng tốc
68
Tốc độ
60
Nhảy
73
Khéo léo
58
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
67
Rê bóng
54
Giữ bóng
64
Kèm người
69
Tranh bóng
73
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
34
Chuyền dài
51
Lực sút
64
Đánh đầu
68
Sút xa
50
Vô-lê
29
Sút xoáy
45
Đá phạt
63
Penalty
51
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
63
Phản ứng
63
Quyết đoán
77
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12