FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roy Carroll

30.9.1977(46) 188cm 80Kg
ST38
RW37
CF38
RF38
CAM39
CM39
CDM42
RM39
RB41
RWB40
CB42
SW42
GK67
Sức mạnh
69
Thể lực
78
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
46
Rê bóng
16
Giữ bóng
29
Kèm người
30
Tranh bóng
28
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
48
Chuyền dài
34
Lực sút
27
Đánh đầu
22
Sút xa
11
Vô-lê
25
Sút xoáy
59
Đá phạt
19
Penalty
16
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
69
Phản ứng
63
Quyết đoán
73
TM phát bóng
73
TM đổ người
67
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
71