FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Luccin

9.4.1979(45) 181cm 75Kg
ST66
RW67
CF67
RF67
CAM68
CM70
CDM69
RM69
RB68
RWB68
CB67
SW68
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
72
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
61
Rê bóng
62
Giữ bóng
71
Kèm người
63
Tranh bóng
70
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
56
Chuyền dài
74
Lực sút
61
Đánh đầu
70
Sút xa
64
Vô-lê
68
Sút xoáy
74
Đá phạt
72
Penalty
65
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
68
Phản ứng
69
Quyết đoán
78
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11