FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Dunne

21.9.1979(44) 188cm 95Kg
ST58
RW55
CF58
RF58
CAM58
CM60
CDM65
RM56
RB62
RWB60
CB68
SW68
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
73
Khéo léo
61
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
64
Rê bóng
47
Giữ bóng
62
Kèm người
62
Tranh bóng
68
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
36
Chuyền dài
56
Lực sút
67
Đánh đầu
71
Sút xa
43
Vô-lê
52
Sút xoáy
51
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
66
Phản ứng
63
Quyết đoán
81
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11